TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
670
|
781
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
818
|
954
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
1,094
|
1,274
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,282
|
1,493
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
1,688
|
1,967
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
1,976
|
2,304
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
2,574
|
3,000
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
2,966
|
3,457
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
925
|
1,254
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
1,131
|
1,528
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
1,510
|
2,040
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,769
|
2,390
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
2,332
|
3,151
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
2,731
|
3,689
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
3,556
|
4,805
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
4,097
|
5,536
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
569
|
664
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
695
|
811
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
930
|
1,083
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,089
|
1,269
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
1,435
|
1,672
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
1,680
|
1,958
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
2,188
|
2,550
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
2,373
|
2,766
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
||
Mức cước
|
Liên tỉnh nội vùng
|
Liên tỉnh cận vùng
|
Liên tỉnh cách vùng
|
|
1
|
Tốc độ 64 Kbps
|
1,013
|
1,974
|
3,803
|
2
|
Tốc độ 128 Kbps
|
1,373
|
2,679
|
4,568
|
3
|
Tốc độ 192 Kbps
|
1,615
|
3,149
|
5,322
|
4
|
Tốc độ 256 Kbps
|
1,882
|
3,671
|
5,682
|
5
|
Tốc độ 384 Kbps
|
2,097
|
4,088
|
6,399
|
6
|
Tốc độ 512 Kbps
|
2,281
|
4,449
|
6,672
|
7
|
Tốc độ 768 Kbps
|
2,691
|
5,248
|
7,369
|
8
|
Tốc độ 1024 Kbps
|
3,752
|
6,860
|
9,409
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
670
|
781
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
818
|
954
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
1,094
|
1,274
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,282
|
1,493
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
1,688
|
1,967
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
1,976
|
2,304
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
2,574
|
3,000
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
2,966
|
3,457
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
925
|
1,254
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
1,131
|
1,528
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
1,510
|
2,040
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,769
|
2,390
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
2,332
|
3,151
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
2,731
|
3,689
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
3,556
|
4,805
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
4,097
|
5,536
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
569
|
664
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
695
|
811
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
930
|
1,083
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,089
|
1,269
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
1,435
|
1,672
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
1,680
|
1,958
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
2,188
|
2,550
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
2,373
|
2,766
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
||
Mức cước
|
Liên tỉnh nội vùng
|
Liên tỉnh cận vùng
|
Liên tỉnh cách vùng
|
|
1
|
Tốc độ 64 Kbps
|
1,013
|
1,974
|
3,803
|
2
|
Tốc độ 128 Kbps
|
1,373
|
2,679
|
4,568
|
3
|
Tốc độ 192 Kbps
|
1,615
|
3,149
|
5,322
|
4
|
Tốc độ 256 Kbps
|
1,882
|
3,671
|
5,682
|
5
|
Tốc độ 384 Kbps
|
2,097
|
4,088
|
6,399
|
6
|
Tốc độ 512 Kbps
|
2,281
|
4,449
|
6,672
|
7
|
Tốc độ 768 Kbps
|
2,691
|
5,248
|
7,369
|
8
|
Tốc độ 1024 Kbps
|
3,752
|
6,860
|
9,409
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
670
|
781
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
818
|
954
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
1,094
|
1,274
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,282
|
1,493
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
1,688
|
1,967
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
1,976
|
2,304
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
2,574
|
3,000
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
2,966
|
3,457
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
925
|
1,254
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
1,131
|
1,528
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
1,510
|
2,040
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,769
|
2,390
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
2,332
|
3,151
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
2,731
|
3,689
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
3,556
|
4,805
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
4,097
|
5,536
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
|
Mức cước thuê kênh
|
Mức 1
|
Mức 2
|
|
1
|
Kênh tốc độ 56-64 Kbps
|
569
|
664
|
2
|
Kênh tốc độ 128 Kbps
|
695
|
811
|
3
|
Kênh tốc độ 192 Kbps
|
930
|
1,083
|
4
|
Kênh tốc độ 256 Kbps
|
1,089
|
1,269
|
5
|
Kênh tốc độ 384 Kbps
|
1,435
|
1,672
|
6
|
Kênh tốc độ 512 Kbps
|
1,680
|
1,958
|
7
|
Kênh tốc độ 768 Kbps
|
2,188
|
2,550
|
8
|
Kênh tốc độ 1024 Kbps
|
2,373
|
2,766
|
TT
|
TỐC ĐỘ KÊNH
|
GIÁ CƯỚC
|
||
Mức cước
|
Liên tỉnh nội vùng
|
Liên tỉnh cận vùng
|
Liên tỉnh cách vùng
|
|
1
|
Tốc độ 64 Kbps
|
1,013
|
1,974
|
3,803
|
2
|
Tốc độ 128 Kbps
|
1,373
|
2,679
|
4,568
|
3
|
Tốc độ 192 Kbps
|
1,615
|
3,149
|
5,322
|
4
|
Tốc độ 256 Kbps
|
1,882
|
3,671
|
5,682
|
5
|
Tốc độ 384 Kbps
|
2,097
|
4,088
|
6,399
|
6
|
Tốc độ 512 Kbps
|
2,281
|
4,449
|
6,672
|
7
|
Tốc độ 768 Kbps
|
2,691
|
5,248
|
7,369
|
8
|
Tốc độ 1024 Kbps
|
3,752
|
6,860
|
9,409
|
Ý kiến bạn đọc